Có 3 kết quả:
起义 qǐ yì ㄑㄧˇ ㄧˋ • 起意 qǐ yì ㄑㄧˇ ㄧˋ • 起義 qǐ yì ㄑㄧˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uprising
(2) insurrection
(3) revolt
(2) insurrection
(3) revolt
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conceive a scheme
(2) to devise a plan
(2) to devise a plan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) uprising
(2) insurrection
(3) revolt
(2) insurrection
(3) revolt
Bình luận 0